Tại sao chọn NamPhuThai?

Chất lượng hàng đầu, dịch vụ chuyên nghiệp, sự hài lòng của khách hàng là mục tiêu của chúng tôi.

Đối với bất kỳ giải pháp hoặc đề xuất chuyên nghiệp nào, chúng tôi đang chờ bạn tại đây LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

Sản phẩm tiêu biểuXem thêm

Giá: Liên hệ

Năng suất: 1200 kg/mẻ Công suất kw: 10 Nhiệt độ băng chuyền: -80 °C ~ -169°C Thời gian cấp đông: 2 đến 30 phút Chất liệu: SUS 304 Chống gỉ, chuyên thực phẩm Môi chất: Nito lỏng

Giá: Liên hệ

Năng suất: 600 kg/mẻ Công suất kw: 5 Nhiệt độ băng chuyền: -80 °C ~ -169°C Thời gian cấp đông: 2 đến 30 phút Chất liệu: SUS 304 Chống gỉ, chuyên thực phẩm Môi chất: Nito lỏng

Giá: Liên hệ

Năng suất: 100 kg/mẻ Công suất kw: 2 Nhiệt độ băng chuyền: -80 °C ~ -169°C Thời gian cấp đông: 2 đến 30 phút Chất liệu: SUS 304 Chống gỉ, chuyên thực phẩm Môi chất: Nito lỏng

Giá: Liên hệ

Năng suất: 100 kg/mẻ Công suất kw: 2 Nhiệt độ băng chuyền: -80 °C ~ -169°C Thời gian cấp đông: 2 đến 30 phút Chất liệu: SUS 304 Chống gỉ, chuyên thực phẩm Môi chất: Nito lỏng

Giá: Liên hệ

Năng suất: 50 kg/mẻ Công suất kw: 1 Nhiệt độ băng chuyền: -80 °C ~ -169°C Thời gian cấp đông: 2 đến 30 phút Chất liệu: SUS 304 Chống gỉ, chuyên thực phẩm Môi chất: Nito lỏng

Giá: Liên hệ

Năng suất: 5000 kg/mẻ Công suất kw: 45 Nhiệt độ băng chuyền: -80 °C ~ -180°C Thời gian cấp đông: 5 đến 30 phút Chất liệu: SUS 304 Chống gỉ, chuyên thực phẩm Môi chất: Nito lỏng

Giá: Liên hệ

Năng suất: 3000 kg/mẻ Công suất kw: 35 Nhiệt độ băng chuyền: -80 °C ~ -180°C Thời gian cấp đông: 5 đến 30 phút Chất liệu: SUS 304 Chống gỉ, chuyên thực phẩm Môi chất: Nito lỏng

Giá: Liên hệ

Năng suất: 2000 kg/mẻ Công suất kw: 28 Nhiệt độ băng chuyền: -80 °C ~ -180°C Thời gian cấp đông: 5 đến 30 phút Chất liệu: SUS 304 Chống gỉ, chuyên thực phẩm Môi chất: Nito lỏng

Giá: Liên hệ

Năng suất: 1000 kg/mẻ Công suất kw: 18 Nhiệt độ băng chuyền: -80 °C ~ -180°C Thời gian cấp đông: 5 đến 30 phút Chất liệu: SUS 304 Chống gỉ, chuyên thực phẩm Môi chất: Nito lỏng

Giá: Liên hệ

Năng suất: 500 kg/mẻ Công suất kw: 9 Nhiệt độ băng chuyền: -80 °C ~ -180°C Thời gian cấp đông: 5 đến 30 phút Chất liệu: SUS 304 Chống gỉ, chuyên thực phẩm Môi chất: Nito lỏng

Giá: Liên hệ

Công suất: 3000 kg/mẻ Khối lượng thiết bị: 20000kg Thời gian làm lạnh: 20 phút Số lượng Pallet: 6 Kích thước thực tế sử dụng: 1400L x 7400W x 2200H Điện áp: 3Pha/380V/50Hz Cấu tạo: Thép chống gỉ Bảo hành 24/7

Giá: Liên hệ

Công suất: 2000 kg/mẻ Khối lượng thiết bị: 15000kg Thời gian làm lạnh: 20 phút Số lượng Pallet: 1 Kích thước thực tế sử dụng: 1400L x 5100W x 2200H Điện áp: 3Pha/380V/50Hz Cấu tạo: Thép chống gỉ Bảo hành 24/7

Giá: Liên hệ

Công suất: 2000 kg/mẻ Khối lượng thiết bị: 15000kg Thời gian làm lạnh: 20 phút Số lượng Pallet: 1 Kích thước thực tế sử dụng: 1400L x 5100W x 2200H Điện áp: 3Pha/380V/50Hz Cấu tạo: Thép chống gỉ Bảo hành 24/7

Giá: Liên hệ

Công suất: 500 kg/mẻ Khối lượng thiết bị: 5800kg Thời gian làm lạnh: 20 phút Số lượng Pallet: 1 Kích thước thực tế sử dụng: 1400L x 1400W x 2200H Điện áp: 3Pha/380V/50Hz Cấu tạo: Thép chống gỉ Bảo hành 24/7

Giá: Liên hệ

Công suất: 100 kg/mẻ Khối lượng thiết bị: 800kg Thời gian làm lạnh: 20 phút Chu kỳ làm mát: 3 Kích thước thực tế sử dụng: 2000L x 1000W x 1900H Điện áp: 3Pha/380V/50Hz Cấu tạo: Thép chống gỉ Bảo hành 24/7

Giá: Liên hệ

Công suất: 50 kg/mẻ Khối lượng thiết bị: 600kg Thời gian làm lạnh: 20 phút Chu kỳ làm mát: 3 Kích thước thực tế sử dụng: 1500L x 1000W x 1600H Điện áp: 3Pha/380V/50Hz Cấu tạo: Thép chống gỉ Bảo hành 24/7

Giá: Liên hệ

Công suất: 200 kg/mẻ Khối lượng thiết bị: 1500kg Thời gian làm lạnh: 20 phút Chu kỳ làm mát: 3 Kích thước thực tế sử dụng: 2400L x 1300W x 2000H Điện áp: 3Pha/380V/50Hz Cấu tạo: Thép chống gỉ Bảo hành 24/7

Giá: Liên hệ

Công suất: 300 kg/mẻ Khối lượng thiết bị: 3500kg Thời gian làm lạnh: 20 phút Chu kỳ làm mát: 3 Kích thước thực tế sử dụng: 2700L x 1300W x 2200H Điện áp: 3Pha/380V/50Hz Cấu tạo: Thép chống gỉ Bảo hành 24/7

Dự án gần đây

Tin tức