Giới thiệu chung: Dây chuyền máy ống thép cao tần LT60
STT | Chi tiết máy | Thông số kỹ thuật |
1 | Cuộn xả(Nạp nguyên liệu) | – Đường kính trong cuộn thép: Ø 400 – Ø 580(mm); – Đường kính ngoài cuộn thép: Ø 1600(mm); – Trọng lượng tối đa mỗi đầu: 3.000 (kg); – Kiểu đứng,chuyển động hai đầu (quay 360˚); |
2 | Rào tole (Lồng trữ phôi ) | – Rộng 3200 (mm); – Dài 6000 (mm); – Cao 3100 (mm); – Tốc độ nập nhiên liệu: 190m / phút; – Công suất motor bơm nguyên liệu: 5,5kw; – Vật liệu trục lăn: Thép 40x; |
3 | Cụm cán định kính | – Số lượng vách chính: 7 cặp; – Số lượng ép phụ: 8 cặp; – Bộ hướng và kềm tole,nắn tole; – Bộ chỉnh ống Consol; – Hệ thống gọt mối hàn; – Bộ giải nhiêt sau hàn; – Vật liệu trục lăn :Thép 40x; |
4 | Cụm cán định hình | – Số lượng vách chính5 cặp;- -Số lượng ép phụ: 6 cặp; – Bộ chử thập:2 bộ – Vật liệu trục lăn :Thép 40x; |
5 | Máy cắt tự động cơ chế SERVO(Lập trình PLC điều khiển motor biến tần)
| – Cụm cắt chạy theo oongss; – bàn cắt chạy tự động(di chuyển bằng hộp số,thanh răng) – Bệ đở ống,cữ kích thước; – Đông cơ dao cắt: 15KW-380 VAC – Kiểu lưỡi cưa:Lưỡi cửa mâm thép Ø 500. |
6 | Ra sản phẩm | – Dài 6m – Rộng1,4 m |
7 | Công suất máy và máy hàn cao tần | – Đông cơ kéo chính: Moteur 75 kw – Công suất hàn cao tần: 200kw – Bóng cao tần 100KWx2 = 200 KW(Đèn điện tử FD911). – Điện nguồn cung cấp: 3p – 380v – 50hz – Tần số Max 600 KHz – Công suất biến app: 180 KVA – Kiểu máy hàn Ep – 100 – h – Giải nhiệt: Hồ nước lạnh |